Có 2 kết quả:
医护 yī hù ㄧ ㄏㄨˋ • 醫護 yī hù ㄧ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doctors and nurses
(2) medic
(3) medical (personnel)
(2) medic
(3) medical (personnel)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doctors and nurses
(2) medic
(3) medical (personnel)
(2) medic
(3) medical (personnel)
Bình luận 0